Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fuel-air bomb


noun
a bomb that uses a fuel-air explosive
- a thermobaric bomb can create overpressures equal to an atomic bomb
Syn:
thermobaric bomb, vacuum bomb, volume-detonation bomb, aerosol bomb
Hypernyms:
bomb, fuel-air explosive, FAE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.